BÁO CÁO THỐNG KÊ |
KẾT QUẢ CÔNG BỐ, KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU NĂM 2016 |
VIỆN SINH THÁI HỌC MIỀN NAM |
1. Báo cáo tổng hợp (thống kê từ 01/12/2015 đến 30/11/2016)
STT |
Nội dung |
Số lượng |
I |
Bài báo quốc tế |
8 |
1 |
Số bài báo đăng trên tạp chí thuộc danh sách SCI |
4 |
2 |
Số bài báo đăng trên tạp chí thuộc danh sách SCI-E (bao gồm cả tạp chí Advances in Natural Sciences: Nanoscience and Nanotechnology) |
4 |
II |
Bài báo quốc gia |
5 |
1 |
Số bài báo đăng trên các tạp chí của Viện Hàn lâm KHCNVN, không thuộc danh mục Scopus |
2 |
2 |
Số bài báo đăng trên các tạp chí quốc gia có mã ISSN (không kể bài trên các tạp chí của Viện Hàn lâm KHCNVN) |
3 |
2. Công bố khoa học
STT |
Tên bài báo khoa học |
Tên tác giả |
Tên tạp chí, |
Tập |
Số |
Trang |
Năm |
I. Bài báo trên tạp chí quốc tế |
|||||||
1. Tạp chí thuộc danh sách SCI |
|||||||
1 |
Camellia luteopallida (Theaceae), a new species from Vietnam. |
Luong, V.D., Luu, H.T., Nguyen, T.Q.T., Nguyen, Q.D. |
Annales Botanici Fennici |
53 |
|
135–138 |
2016 |
2 |
Three New Species and Three New Records of Aristolochia Subgenus Siphisia from Vietnam including a Key to the Asian Species. |
Do, V.T., Luu, H.T., Wanke, S. and Neinhuis, C. |
Systematic Botany |
40 |
3 |
671-691 |
2015 |
3 |
Non-catalytic and catalytic degradation of effluent dissolved organic matter under UVA-and UVC-irradiation tracked by advanced spectroscopic tools |
Diep Dinh Phong and Jin Hur |
Water Research |
105 |
|
199-208 |
2016 |
4 |
No evidence for mitochondrial genetic variability in the largest population of critically endangered Tonkin snub-nosed mokeys in Vietnam |
Andie Ang, Amrita Srivathsan, Rudolf Meier, Tuong Bach Luu, Quyet Khac Le, Herbert Cover |
Primates |
|
|
|
2016 |
2. Tạp chí thuộc danh sách SCI-Expanded |
|||||||
1 |
Amorphophallus kienluongensis (Araceae), a new species from the Mekong Delta, Southern Vietnam. |
Nguyen, V.D., Luu, H.T., Nguyen, Q.D. |
Blumea |
61 |
|
1–3 |
2016 |
2 |
Vietnamese Ganoderma: growth, peculiarities, low-molecular composition compared to European and Siberian strains |
Tsivileva O.M., Nguyen P.T., Vu N.L., Yurasov N.A., Chernyshova M.P., Petrov A.N., Galushka V.V., Markin A.V., Koftin O.V. |
Turkish Journal of Botany. Vol. 40. DOI: 10.3906/bot-1410-15. 2016 |
40 |
|
|
2016 |
3 |
A new species of Arisaema (Araceae) from Vietnam |
H.T.Van, N. Nguyen-Phi, H.T.Luu |
Phytotaxa |
277 |
1 |
090–094 |
2016 |
4 |
Central Vietnam climate over the past five centuries from cypress tree rings |
Brendan M. B., Stahle, D. K., Luu, H.T., Wang, S.Y., Nguyen, T.Q.T., Thomas, P., Le, C.N., Ton, T.M., Bui, T.H., and Nguyen, V.T. |
Climate Dynamics |
|
|
|
2016 |
II. Bài báo trên tạp chí quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
1. Tạp chí của Viện Hàn lâm KHCNVN thuộc danh mục Scopus |
|||||||
1 |
Bước đầu nghiên cứu thành phần hoá học nấm hoàng chi (Tomophagus colossus) ở Việt Nam |
Dương Thị Hải Yến, Hoàng L Tuấn Anh, Nguyễn Phương Thảo, Lưu Hồng Trường, |
Tạp chí Hóa học |
2E |
54 |
26–30 |
2016 |
2 |
Chemical composition and major activities in the Basidiocarps and Mycelium extracts of Ganoderma colossum strain isolated from Cat Tien National Park |
Le Quynh Loan, Nguyen Hoang Dung, Nguyen Phuong Thao, Vu Ngoc Long, Luu Hong Truong, Hoang Quoc Khanh |
Tạp chí Khoa học và Công nghệ (Journal of Science and Technology) |
53 |
6B |
105–112 |
2015 |
2. Các tạp chí Quốc gia khác (không kể các tạp chí của Viện Hàn lâm KHCNVN) có mã ISSN |
|||||||
1 |
Thành phần loài chim tại khu vực thành phố Hồ Chí Minh |
Lê Duy, Trần Văn Bằng |
Tạp chí Khoa học ĐH Sư Phạm TP.HCM |
9 |
87 |
138–149 |
2016 |
2 |
Nghiên cứu sinh thái, xã hội trong quy hoạch công viên đa chức năng tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Lê Thị Thu Hà, Lê Bửu Thạch, Trần Văn Bằng, Nguyễn Thế Văn |
Tạp chí Tài nguyên và Môi trường |
21 (251) |
1 |
77-80 |
2016 |
3 |
On the taxonomic identity of Arisaema pierreanum Engl. (Araceae) in Vietnam |
H.T.Van, N. Nguyen-Phi, H.T.Luu |
Science & Technology Development Journal - Natural Sciences (Đại học Quốc gia TPHCM) |
19 |
4 |
52–54 |
2016 |