BÁO CÁO THỐNG KÊ |
||||
KẾT QUẢ CÔNG BỐ, KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU NĂM 2015 |
||||
VIỆN SINH THÁI HỌC MIỀN NAM |
||||
1. Báo cáo tổng hợp (thống kê từ 01/12/2014 đến 30/11/2015) |
|
STT |
Nội dung |
Số lượng |
I |
Bài báo quốc tế |
11 |
1 |
Số bài báo đăng trên tạp chí thuộc danh sách SCI |
4 |
2 |
Số bài báo đăng trên tạp chí thuộc danh sách SCI-E |
4 |
3 |
Số bài báo đăng trên các tạp chí quốc tế không thuộc danh sách SCI hoặc SCI-E nhưng có mã chuẩn ISSN |
3 |
II |
Bài báo quốc gia |
3 |
1 |
Số bài báo đăng trên các tạp chí của Viện Hàn lâm KHCNVN, không thuộc danh mục Scopus |
3 |
2. Công bố khoa học
STT |
Tên bài báo khoa học |
Tên tác giả |
Tên tạp chí, kỷ yếu |
Tập |
Số |
Trang |
Năm |
I. Bài báo trên tạp chí quốc tế |
|||||||
1. Tạp chí thuộc danh sách SCI |
|||||||
1 |
Billolivia Kyi (Gesneriaceae), a new species from Vietnam |
Hong Truong Luu, Huu Nhan Pham, Gioi Tran, Thi Thuy Dung Ngo, Nhat Lam Dinh & That Minh Ton |
Annales Botanici Fennici |
52 |
|
362-364 |
2015 |
2 |
Camellia sonthaiensis (Theaceae), a new species from Vietnam |
Hong Truong Luu, Van Dung Luong, Quoc Dat Nguyen, Tran Quoc Trung Nguyen |
Annales Botanici Fennici |
52 |
|
289-295 |
2015 |
3 |
Insight into photocatalytic degradation of dissolved organic matter in UVA/TiO2 systems revealed by fluorescence EEM-PARAFAC |
Diep Dinh Phong, Jin Hur |
Water Research |
87 |
|
119-126 |
2015 |
4 |
Aristolochia cochinchinensis (Aristolochiacae), a new species from Southern Vietnam. |
Truong Van Do, Dat Quoc Nguyen, Trung Quoc Tran Nguyen, Stefan Wanker & Christoph Neinhuis. |
Annales Botanici Fennici |
52 |
|
268-273 |
2015 |
2. Tạp chí thuộc danh sách SCI-Expanded |
|||||||
1 |
New species and records of grammitid ferns (Polypodiaceae) for Vietnam |
Barbara Parris, Cheng Wei Chen, Tian Chuan Hsu, Thi Ngan Lu, Quoc Dat Nguyen |
PHYTOTAXA |
226 |
1 |
039-050 |
2015 |
2 |
Billolivia tichii (Gesneriaceae), a new species from Vietnam |
Vũ Ngọc Long, Phạm Hữu Nhân, Nguyễn Thế Văn & Lưu Hồng Trường |
PHYTOTAXA |
219 |
2 |
190-194 |
2015 |
3 |
Polyspora gioii (Theaceae), a new species from Vietnam. |
Lưu, H.T., Nguyễn T.T. & Trần, H. |
PHYTOTAXA |
219 |
3 |
296-300 |
2015 |
4 |
Decadal oscillation of autumn precipitation in Central Vietnam |
R Li1, S-Y Wang, R R Gillies, B M Buckley, L H Truong and C Cho |
Environmental Research Letters |
10 |
024008 |
|
2015 |
3. Tạp chí quốc tế không thuộc danh sách SCI hoặc SCI-E, nhưng có mã chuẩn ISSN |
|||||||
1 |
Additional new and noteworthy moss (Bryophyta) records from Vietnam and Laos |
Boon-Chuan Ho, Thien-Tam Luong, Benito C. Tan & Nhat-Lam Dinh |
BRYOPHYTE |
37 |
1 |
001-011 |
2015 |
2 |
New records expand the ranges of Christisonia siamensis and Christisonia scortechinii, the latter species being new to Thailand |
Parnell, J.A.N., Strijk, J.S., Maknoi, C., Luu, H.T., Pooma, R., Sirimongkol, S., Rueangruea, S., Tichai, T. & Ritphet, N. |
Thai Forest Bulletin (Bot.) |
42 |
|
016-023 |
2014 |
3 |
Newmania sessilanthera (Zingiberaceae): a new species from Vietnam. |
Lưu, H.T., Leong-Škorničková, J., Nguyễn, L.X.B., Đỗ, C.T. & Hoàng, T.T. |
Gardens’ Bulletin Singapore |
67 |
2 |
351-355 |
2015 |
II. Bài báo trên tạp chí quốc gia |
|||||||
1. Tạp chí của Viện Hàn lâm KHCNVN không thuộc danh mục Scopus |
|||||||
1 |
Changes in the autumn precipitation and tropical cyclone activity over Central Vietnam and its East Sea. |
Wang, S.-Y. S., Promchote, P., Luu, H.T., Buckley, B., Li, R., Gillies, R., Nguyen, T. Q. T., Guan, B. Ton, T.M. |
Vietnam Journal of Earth Sciences |
36 |
|
489-496 |
2014 |
2 |
Homalonema cochinchinensis (họ Araceae): thử nghiệm marker phân tử để định loại loài và phân tích một số thành phần hóa học. |
2. Văn Hồng Thiện, Nguyễn Phi Ngà, Lưu Hồng Trường |
Tạp chí Công nghệ sinh học |
13 |
4A |
1329-1334 |
2014 |
3 |
Nghiên cứu thành phần thức ăn của Voọc bạc Đông Dương (Trachypithecus germaini Milne-Edwards, 1876) tại khu vực núi đá vôi huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang. |
Lê Hồng Thía, Hoàng Minh Đức và Herbert Cover |
Tạp chí Công nghệ sinh học |
14 |
4A |
1185-1192 |
2015 |